Có 2 kết quả:

講和 giảng hoà讲和 giảng hoà

1/2

giảng hoà

phồn thể

Từ điển phổ thông

giảng hoà, hoà hoãn với nhau

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắp xếp sự việc êm đẹp, không tranh chấp nữa.

giảng hoà

giản thể

Từ điển phổ thông

giảng hoà, hoà hoãn với nhau